acquaintanceship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquaintanceship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquaintanceship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquaintanceship.

Từ điển Anh Việt

  • acquaintanceship

    /ə'kweintənʃip/

    * danh từ

    sự quen biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acquaintanceship

    Similar:

    acquaintance: a relationship less intimate than friendship