aclinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aclinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aclinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aclinic.

Từ điển Anh Việt

  • aclinic

    /ə'klinik/

    * tính từ

    (vật lý) không nghiêng, vô khuynh

    aclinic line: đường vô khuynh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aclinic

    * kỹ thuật

    không nghiêng

    y học:

    không dốc

    điện lạnh:

    vô khuynh