acidified lake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acidified lake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidified lake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidified lake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acidified lake
* kỹ thuật
môi trường:
hồ axit
hồ axit hóa