acidification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acidification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidification.
Từ điển Anh Việt
acidification
/'æsidifi'keiʃn/
* danh từ
(hoá học) sự axit hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acidification
* kinh tế
sự axit hóa
* kỹ thuật
sự axit hóa
toán & tin:
hóa chua
sự hóa acid
xây dựng:
sự hóa axit
sự hóa chua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acidification
the process of becoming acid or being converted into an acid