accused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accused.
Từ điển Anh Việt
accused
* danh từ
bị cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accused
a defendant in a criminal proceeding
Similar:
accuse: bring an accusation against; level a charge against
The neighbors accused the man of spousal abuse
Synonyms: impeach, incriminate, criminate
charge: blame for, make a claim of wrongdoing or misbehavior against
he charged the director with indifference
Synonyms: accuse