accusation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accusation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accusation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accusation.
Từ điển Anh Việt
accusation
/,ækju:'zeiʃn/ (accursal) /ə'kju:zəl/
* danh từ
sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
to bring an accusation against: kết tội, buộc tội
to be under an accusation of: bị kết tội về, bị buộc tội về
sự tố cáo
cáo trạng