accumulating counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulating counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulating counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulating counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulating counter

    * kỹ thuật

    bộ đếm tích lũy

    bộ đếm tổng

    máy cộng

    máy đếm tích lũy

    điện lạnh:

    máy đếm tổng

    đo lường & điều khiển:

    ống đếm tích lũy