accretionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accretionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accretionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accretionary.
Từ điển Anh Việt
accretionary
xem accretion
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accretionary
marked or produced by accretion