acclimatisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acclimatisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acclimatisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acclimatisation.
Từ điển Anh Việt
acclimatisation
sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acclimatisation
Similar:
acclimatization: adaptation to a new climate (a new temperature or altitude or environment)
Synonyms: acclimation