acclimation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acclimation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acclimation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acclimation.
Từ điển Anh Việt
acclimation
/ə'klaimətai'zeiʃn/ (acclimatation) /ə,klaimə'teiʃn/ (acclimation) /,æklai'meiʃn/
* danh từ
sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acclimation
Similar:
acclimatization: adaptation to a new climate (a new temperature or altitude or environment)
Synonyms: acclimatisation