accidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accidence.
Từ điển Anh Việt
accidence
/'æksidəns/
* danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái học
yếu tố cơ sở (của một vấn đề)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accidence
Similar:
inflectional morphology: the part of grammar that deals with the inflections of words