acaudal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acaudal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acaudal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acaudal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acaudal

    * kỹ thuật

    y học:

    không có đuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acaudal

    Similar:

    acaudate: lacking a tail or taillike appendage

    Antonyms: caudate