acapnia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acapnia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acapnia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acapnia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acapnia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng giãn dioxyt - huyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acapnia

    Similar:

    hypocapnia: a state in which the level of carbon dioxide in the blood is lower than normal; can result from deep or rapid breathing

    Antonyms: hypercapnia