acanthus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acanthus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acanthus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acanthus.

Từ điển Anh Việt

  • acanthus

    /ə'kænθəs/

    * danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi

    cây ô rô

    (kiến trúc) hình trang trí lá ô rô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acanthus

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    Lá Ô rô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acanthus

    any plant of the genus Acanthus having large spiny leaves and spikes or white or purplish flowers; native to Mediterranean region but widely cultivated