abstemiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstemiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstemiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstemiously.
Từ điển Anh Việt
abstemiously
* phó từ
chừng mực, điều độ, tiết độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstemiously
in a sparing manner; without overindulgence
he ate and drank abstemiously
indulged temperately in cocktails
Synonyms: temperately