abnegate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abnegate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abnegate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abnegate.

Từ điển Anh Việt

  • abnegate

    /'æbnigeit/

    * ngoại động từ

    nhịn (cái gì)

    bỏ (đạo)

    từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abnegate

    surrender (power or a position)

    The King abnegated his power to the ministers

    deny or renounce

    They abnegated their gods

    Similar:

    deny: deny oneself (something); restrain, especially from indulging in some pleasure

    She denied herself wine and spirits