abeyant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abeyant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abeyant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abeyant.

Từ điển Anh Việt

  • abeyant

    /ə'beiənt/

    * tính từ

    tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abeyant

    inactive but capable of becoming active

    her feelings of affection are dormant but easily awakened

    Synonyms: dormant