abettor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abettor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abettor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abettor.

Từ điển Anh Việt

  • abettor

    /ə'betə/ (abettor) /ə'betə/

    * danh từ

    kẻ xúi giục

    kẻ tiếp tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abettor

    one who helps or encourages or incites another

    Synonyms: abetter