abetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abetter.

Từ điển Anh Việt

  • abetter

    * danh từ

    kẻ xúi giục

    kẻ tiếp tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abetter

    Similar:

    abettor: one who helps or encourages or incites another