abettal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abettal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abettal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abettal.
Từ điển Anh Việt
abettal
/ə'betmənt/ (abettal) /ə'betəl/
* danh từ
sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích
sự tiếp tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abettal
Similar:
abetment: the verbal act of urging on
Synonyms: instigation