31 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
31 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 31 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 31.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
31
Similar:
thirty-one: being one more than thirty
Synonyms: xxxi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).