12-tone system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
12-tone system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 12-tone system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 12-tone system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
12-tone system
Similar:
twelve-tone music: a type of serial music introduced by Arnold Schoenberg; uses a tone row formed by the twelve semitones of the chromatic scale (and inverted or backward versions of the row)
Synonyms: 12-tone music, twelve-tone system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).