thướt tha trong Tiếng Anh là gì?

thướt tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thướt tha sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thướt tha

    * ttừ

    graceful, slender

    bên cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha (kiều) a twilit rusthed threads of silk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thướt tha

    graceful, slender