nuột trong Tiếng Anh là gì?
nuột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nuột
glossy and fair
có nước da nuột nà glossy and fair-complexioned
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nuột
Glossy and fair
Có nước da nuột nà: Glossy and fair-complexioned
Từ điển Việt Anh - VNE.
nuột
glossy and fair