nhủn trong Tiếng Anh là gì?

nhủn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhủn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhủn

    pulpy

    quả chuối chín nhủn a pulpily ripe banana, an overripe banana

    fain

    nhủn chân tay to have one's limbs fain (with fati gue)

    become soft

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhủn

    Pulpy

    Quả chuối chín nhủn: A pulpily ripe banana, an overripe banana

    Fain

    Nhủn chân tay: To have one's limbs fain (with fati gue)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhủn

    pulpy