nhợ trong Tiếng Anh là gì?
nhợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhợ
string, fine cord, rope; (cũng nói lợ) sweet, weetish; cũng như nhờ nhợ (láy, ý giảm)
canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy the soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhợ
* noun
String, fine cord
* adj
(cũng nói lợ) Sweetish
nhờ nhợ (láy,ý giảm)
Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy: The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhợ
rope, string, fine cord; sweetish