nhín trong Tiếng Anh là gì?

nhín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhín sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhín

    (địa phương) to lay by part of...; to save; to put aside

    nhín ít gạo để ngày mai to lay by part of rice for tomorrow

    ăn nhín to eat sparingly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhín

    (địa phương) Lay by part of, save

    Nhín ít gạo để ngày mai: To lay by part of rice for tomorrow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhín

    save