nháp trong Tiếng Anh là gì?

nháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nháp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nháp

    rough copy; draft

    vở nháp rough notebook

    phiên bản nháp draft version

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nháp

    (địa phương) Rough

    Mặt ghế còn nháp: The seat is still rough

    Nham nháp (láy, ý giảm): Roughish

    Tấm ván nham nháp: aroughish plank

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nháp

    rough