nghịt trong Tiếng Anh là gì?
nghịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghịt
xem nghìn nghịt
dense, deep
chợ đông nghịt những người the market was densely crowded with people
ruồi bám đen nghịt đống rác the heap of garbage was deep black with flies
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghịt
Dense, deep
Chợ đông nghịt những người: The market was densely crowded with people
Ruồi bám đen nghịt đống rác: The heap of garbage was deep black with flies
Nghìn nghịt (láy, ý tăng): Very dense, very deep
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghịt
dense, deep