ngợ trong Tiếng Anh là gì?
ngợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngợ
xem ngờ ngợ
be not quite certain, be still doubtful
ngờ ngợ (láy, ý giảm) to be still rather doubtful, to remenber vaguely
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngợ
Be not quite certain, be still doubtful
Ngờ ngợ (láy, ý giảm): To be still rather doubtful, to remenber vaguely
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngợ
be not quite certain, be still doubtful