nỡm trong Tiếng Anh là gì?

nỡm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nỡm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nỡm

    monkey

    nỡm, chỉ nghịch tinh! what a monkey! always up to mischief!

    play pranks, prank

    đồ nỡm! playful/frolicsome fellow; (of children naughty/mischievous boy)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nỡm

    Monkey

    Nỡm, chỉ nghịch tinh!: What a monkey! Always up to mischief!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nỡm

    monkey