nà trong Tiếng Anh là gì?
nà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nà
silk strech (on a river bank)
trồng ngô ở nà to grow maize on a silk stretch
(địa phương) well!
đâu nà? well, where?
let's, let
ta đi nà let's go
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nà
Silk strech (on a river bank)
Trồng ngô ở nà: To grow maize on a silk stretch.
(địa phương) Well!
Đâu nà?: Well, where?
Let's, let
Ta đi nào: Let's go