mun trong Tiếng Anh là gì?

mun trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mun sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mun

    ash

    cời mun nướng củ khoai to poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in it

    ebony

    cây mun ebony-tree

    con mèo mun an ebony cat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mun

    Ash

    Cời mun nướng củ khoai: To poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in it

    Ebony

    Cây mun: Ebony-tree

    Con mèo mun: An ebony cat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mun

    ash