mẹt trong Tiếng Anh là gì?

mẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mẹt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mẹt

    flat winnowing basket

    mặt mẹt barefaced; brazen (-faced)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mẹt

    flat winnowing basket