mõm trong Tiếng Anh là gì?

mõm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mõm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mõm

    * dtừ

    mouth (of animal); jaws

    mõm lợn snout (of a pig)

    overripe

    chín mõm get/grow overripe

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mõm

    * noun

    snout; muzzle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mõm

    snout, muzzle