khệnh khạng trong Tiếng Anh là gì?
khệnh khạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khệnh khạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khệnh khạng
to sashay
hắn khệnh khạng bước vào phòng ăn, nhìn chung quanh, rồi cất tiếng chào he sashayed into the dining-room, looked round, then said hello
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khệnh khạng
slowly
đi khệnh khạng: to walk slowly
Từ điển Việt Anh - VNE.
khệnh khạng
to limp, stumble, strut, walk in an unnaturally stiff way