dỗi trong Tiếng Anh là gì?

dỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dỗi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dỗi

    sulk; get angry because hurt; sulky

    dỗi người yêu to sulk (be sulky) with one's sweetheart

    dỗi cơm to be sulky and refuse to eat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dỗi

    Sulk

    Dỗi người yêu: To sulk (be sulky) with one's sweetheart

    Dỗi cơm: To be sulky and refuse to eat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dỗi

    to get angry