chõng trong Tiếng Anh là gì?

chõng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chõng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chõng

    * dtừ

    narrow bamboo bed, bamboo bench, bamboo bed (chõng tre)

    thiếu phản kê thêm chõng for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chõng

    * noun

    Narrow bamboo bed

    thiếu phản kê thêm chõng: for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chõng

    bamboo bench, bamboo bed