amiđan trong Tiếng Anh là gì?
amiđan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ amiđan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
amiđan
tonsil
ông ấy thường bị viêm amiđan his tonsils are often inflamed
nhờ bác sĩ cắt amiđan to have one's tonsils out/removed