đơ trong Tiếng Anh là gì?

đơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đơ

    stiff

    chân đơ ra a stiff leg

    cứng đơ very hard; stiff

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đơ

    Stiff

    Chân đơ ra: A stiff leg

    Cứng đơ: Very hard; stiff