zuider zee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zuider zee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zuider zee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zuider zee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zuider zee

    a former inlet of the North Sea in the northern coast of the Netherlands; sealed off from the sea in 1932 by a dam that created the IJsselmeer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).