zsigmondy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zsigmondy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zsigmondy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zsigmondy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zsigmondy

    German chemist (born in Austria) honored for his research on colloidal solutions (1865-1929)

    Synonyms: Richard Adolph Zsigmondy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).