zikurat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zikurat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zikurat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zikurat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zikurat

    Similar:

    ziggurat: a rectangular tiered temple or terraced mound erected by the ancient Assyrians and Babylonians

    Synonyms: zikkurat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).