yukawa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yukawa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yukawa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yukawa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yukawa

    Japanese mathematical physicist who proposed that nuclear forces are mediated by massive particles called mesons which are analogous to the photon in mediating electromagnetic forces (1907-1981)

    Synonyms: Hideki Yukawa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).