yonder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yonder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yonder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yonder.

Từ điển Anh Việt

  • yonder

    /'jɔndə/

    * tính từ & phó từ

    kia, đằng kia, đằng xa kia

    yonder group of trees: khóm cây đằng xa kia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yonder

    distant but within sight (`yon' is dialectal)

    yonder valley

    the hills yonder

    what is yon place?

    Synonyms: yon

    at or in an indicated (usually distant) place (`yon' is archaic and dialectal)

    the house yonder

    scattered here and yon"- Calder Willingham

    Synonyms: yon