yonder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yonder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yonder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yonder.
Từ điển Anh Việt
yonder
/'jɔndə/
* tính từ & phó từ
kia, đằng kia, đằng xa kia
yonder group of trees: khóm cây đằng xa kia