yokefellow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yokefellow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yokefellow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yokefellow.

Từ điển Anh Việt

  • yokefellow

    /'jouk,felou/ (yokemate) /'joukmeit/

    * danh từ

    bạn nối khố

    vợ chồng