yobibit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yobibit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yobibit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yobibit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yobibit
a unit of information equal to 1024 zebibits or 2^80 bits
Synonyms: Yibit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).