yeti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yeti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeti.
Từ điển Anh Việt
- yeti - * danh từ - người tuyết ở Himalaya 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- yeti - Similar: - abominable snowman: a large hairy humanoid creature said to live in the Himalayas 




