yesterday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yesterday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yesterday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yesterday.

Từ điển Anh Việt

  • yesterday

    /'jestədi/

    * phó từ & danh từ

    hôm qua

    yesterday morning: sáng hôm sau

    the day before yesterday: hôm kia

    yesterday week: tám hôm trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yesterday

    the day immediately before today

    it was in yesterday's newspapers

    the recent past

    yesterday's solutions are not good enough

    we shared many yesterdays

    on the day preceding today

    yesterday the weather was beautiful

    in the recent past; only a short time ago

    I was not born yesterday!