yester-year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yester-year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yester-year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yester-year.

Từ điển Anh Việt

  • yester-year

    /'jestə'jə:/

    * phó từ & danh từ

    (thơ ca) năm ngoái, năm trước